TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiết diện dòng chảy

tiết diện dòng chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tiết diện dòng chảy

 flow area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 waterway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flow area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Drei Einlassventile und zwei Auslassventile bieten ein Maximum an Durchflussquerschnitt.

Ba xú páp nạp và hai xú páp thải cung ứng một tiết diện dòng chảy tối đa.

Durch Einbau von Ventilen mit verschieden großem Durchströmungsquerschnitt im Kolben erreicht man unterschiedliche Dämpfungskräfte in der Zug- und Druckstufe.

Đặt vào piston các van có tiết diện dòng chảy khác nhau, người ta có được các lực giảm chấn khác nhau ở giai đoạn kéo và nén.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Kugelhahn bleibt der Strömungsquerschnitt im geöffneten Zustand unverändert.

Trong trường hợp van cầu thì tiết diện dòng chảy không thay đổi khi mở.

Bei diesem Werkzeugtyp kommt es immer noch zu Änderungen des Strömungsquerschnittes und damit zur Erhöhung der Fließgeschwindigkeit.

Đối với loại khuôn này, tiết diện dòng chảy luôn luôn thay đổi, do đó làm tăng tốc độ chảy.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Engster Strömungsquerschnitt des Drosselgerätes in m2

Tiết diện dòng chảy nhỏ nhất của bộ tiết lưu [m2]

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow area, waterway /điện lạnh;xây dựng;xây dựng/

tiết diện dòng chảy

flow area

tiết diện dòng chảy