waxy /hóa học & vật liệu/
có sáp
waxy /hóa học & vật liệu/
bề mặt sáp
1.Được phủ với lớp sáp hoặc được làm bằng sáp. 2.chất tương tự sáp.
1. covered with or made of wax.covered with or made of wax.?2. resembling wax.resembling wax.??.
waxy
bằng sáp
wax like, waxy
tựa sáp