TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bằng sáp

bằng sáp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bằng sáp

 waxy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

waxy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bằng sáp

wächsern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Danach ist die Oberfläche unbedingt mit Hartwachs zu konservieren.

Sau đó bề mặt nhất thiết phải được bảo quản bằng sáp cứng.

Nach einem Muster werden Modelle aus Wachs oder Kunststoff gefertigt und zu einer Modelltraube zusammengesetzt.

Mẫu bằng sáp hoặc bằng chất dẻo được hoàn tất theo một mô hình và được sắp đặt chung thành một chùm mẫu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wächserne Figuren

những bức tượng làm bằng sáp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wächsern /[’veksarn] (Adj.)/

bằng sáp;

những bức tượng làm bằng sáp. : wächserne Figuren

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 waxy

bằng sáp

waxy

bằng sáp