Việt
bằng sáp
Anh
waxy
Đức
wächsern
Danach ist die Oberfläche unbedingt mit Hartwachs zu konservieren.
Sau đó bề mặt nhất thiết phải được bảo quản bằng sáp cứng.
Nach einem Muster werden Modelle aus Wachs oder Kunststoff gefertigt und zu einer Modelltraube zusammengesetzt.
Mẫu bằng sáp hoặc bằng chất dẻo được hoàn tất theo một mô hình và được sắp đặt chung thành một chùm mẫu.
wächserne Figuren
những bức tượng làm bằng sáp.
wächsern /[’veksarn] (Adj.)/
bằng sáp;
những bức tượng làm bằng sáp. : wächserne Figuren