TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 wetting agent

chất làm ướt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất làm ẩm ướt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất phụ gia làm ướt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất phụ gia thấm ướt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất thấm ướt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phụ gia giảm nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất làm dẻo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 wetting agent

 wetting agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 workability agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water reducing agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wetting agent

chất làm ướt

 wetting agent

chất làm ẩm ướt

 wetting agent /xây dựng/

chất làm ẩm ướt

 wetting agent /xây dựng/

chất làm ướt

 wetting agent /xây dựng/

chất phụ gia làm ướt

 wetting agent /xây dựng/

chất phụ gia thấm ướt

 wetting agent /xây dựng/

chất thấm ướt

 wetting agent

chất phụ gia làm ướt

 wetting agent /x/

phụ gia giảm nước (trộn bê tông)

 wetting agent /hóa học & vật liệu/

chất làm ẩm ướt

 wetting agent /hóa học & vật liệu/

chất làm dẻo (hỗn hợp bê tông)

 wetting agent /hóa học & vật liệu/

chất làm ướt

Một hỗn hợp được thêm vào một chất lỏng một lượng nhỏ nhằm tăng cường độ mở rộng của chất lỏng trên bề mặt hay khả năng thấn của chất lỏng vào vật liệu.

A compound added to a liquid in small quantities in order to enhance the spread of the liquid on a surface or the penetration of the liquid into a material..

 wetting agent /y học/

chất phụ gia làm ướt

 wetting agent

chất phụ gia thấm ướt

 wetting agent /hóa học & vật liệu/

chất phụ gia làm ướt

 wetting agent /hóa học & vật liệu/

chất phụ gia thấm ướt

 wetting agent

chất thấm ướt

 wetting agent /hóa học & vật liệu/

chất thấm ướt

 wetting agent, workability agent /hóa học & vật liệu/

chất làm dẻo (hỗn hợp bê tông)

 water reducing agent, wetting agent /xây dựng/

phụ gia giảm nước (trộn bê tông)