wetting agent
chất làm ướt
wetting agent
chất làm ẩm ướt
wetting agent /xây dựng/
chất làm ẩm ướt
wetting agent /xây dựng/
chất làm ướt
wetting agent /xây dựng/
chất phụ gia làm ướt
wetting agent /xây dựng/
chất phụ gia thấm ướt
wetting agent /xây dựng/
chất thấm ướt
wetting agent
chất phụ gia làm ướt
wetting agent /x/
phụ gia giảm nước (trộn bê tông)
wetting agent /hóa học & vật liệu/
chất làm ẩm ướt
wetting agent /hóa học & vật liệu/
chất làm dẻo (hỗn hợp bê tông)
wetting agent /hóa học & vật liệu/
chất làm ướt
Một hỗn hợp được thêm vào một chất lỏng một lượng nhỏ nhằm tăng cường độ mở rộng của chất lỏng trên bề mặt hay khả năng thấn của chất lỏng vào vật liệu.
A compound added to a liquid in small quantities in order to enhance the spread of the liquid on a surface or the penetration of the liquid into a material..
wetting agent /y học/
chất phụ gia làm ướt
wetting agent
chất phụ gia thấm ướt
wetting agent /hóa học & vật liệu/
chất phụ gia làm ướt
wetting agent /hóa học & vật liệu/
chất phụ gia thấm ướt
wetting agent
chất thấm ướt
wetting agent /hóa học & vật liệu/
chất thấm ướt
wetting agent, workability agent /hóa học & vật liệu/
chất làm dẻo (hỗn hợp bê tông)
water reducing agent, wetting agent /xây dựng/
phụ gia giảm nước (trộn bê tông)