wetting agent
chất làm ướt
wetting agent /xây dựng/
chất làm ướt
wetting agent /hóa học & vật liệu/
chất làm ướt
Một hỗn hợp được thêm vào một chất lỏng một lượng nhỏ nhằm tăng cường độ mở rộng của chất lỏng trên bề mặt hay khả năng thấn của chất lỏng vào vật liệu.
A compound added to a liquid in small quantities in order to enhance the spread of the liquid on a surface or the penetration of the liquid into a material..