wheelspin /xây dựng/
sự trượt bánh xe (quay tròn)
wheelspin /hóa học & vật liệu/
sự trượt bánh xe (quay tròn)
wheelspin /ô tô/
sự trượt bánh xe (quay tròn)
wheelspin /cơ khí & công trình/
sự trượt bánh xe (quay tròn)
wheelslip, wheelspin /ô tô/
sự trượt bánh xe (quay tròn)