TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự trượt bánh xe

sự trượt bánh xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự trượt bánh xe

wheel slip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 wheelslip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wheelspin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wheel slip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wheelspin n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

sự trượt bánh xe

Radschlupf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schlupf (Bild 2).

Sự trượt bánh xe (Hình 2).

Der Zusammenhang zwischen Antriebs-, Brems-, Seitenführungskraft und Schlupf bei Geradeausfahrt wird in Bild 1 vereinfacht dargestellt.

Tương quan giữa lực kéo, lực phanh, lực bám ngang và sự trượt bánh xe khi xe chuyển động thẳng được trình bày một cách đơn giản trong Hình 1.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Radschlupf /m/ÔTÔ/

[EN] wheel slip

[VI] sự trượt bánh xe

Từ điển ô tô Anh-Việt

wheelspin n.

Sự trượt bánh xe (quay tròn)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wheel slip /xây dựng/

sự trượt bánh xe

 wheelslip /xây dựng/

sự trượt bánh xe (quay tròn)

 wheelspin /xây dựng/

sự trượt bánh xe (quay tròn)

 wheel slip /hóa học & vật liệu/

sự trượt bánh xe

 wheelslip /hóa học & vật liệu/

sự trượt bánh xe (quay tròn)

 wheelspin /hóa học & vật liệu/

sự trượt bánh xe (quay tròn)

 wheel slip /ô tô/

sự trượt bánh xe

 wheelslip /ô tô/

sự trượt bánh xe (quay tròn)

 wheelspin /ô tô/

sự trượt bánh xe (quay tròn)

 wheelslip, wheelspin /ô tô/

sự trượt bánh xe (quay tròn)

 wheel slip /cơ khí & công trình/

sự trượt bánh xe

 wheelslip /cơ khí & công trình/

sự trượt bánh xe (quay tròn)

 wheelspin /cơ khí & công trình/

sự trượt bánh xe (quay tròn)

wheel slip

sự trượt bánh xe