TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 wind abrasion

mài mòn do gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thổi mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bào mòn do gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 wind abrasion

 wind abrasion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eolian ablation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eolian erosion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wind ablation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aeolian erosion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deflation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wind erosion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wind abrasion

mài mòn do gió

 wind abrasion /hóa học & vật liệu/

sự thổi mòn

 wind abrasion

sự bào mòn do gió

 wind abrasion /hóa học & vật liệu/

sự bào mòn do gió

 eolian ablation, eolian erosion, wind ablation, wind abrasion

sự bào mòn do gió

 aeolian erosion, deflation, eolian erosion, wind abrasion, wind erosion

sự thổi mòn