deflation
sự nổ lốp
deflation /ô tô/
sự nổ lốp
deflation /ô tô/
sự tháo hơi
deflation /xây dựng/
sự tháo hơi
deflation /hóa học & vật liệu/
thổi mòn
deflation /ô tô/
sự xì
alteration, decay, decay protection, deflation, desintegration, deterioration
sự phong hóa
aeolian erosion, deflation, eolian erosion, wind abrasion, wind erosion
sự thổi mòn