TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 deflation

sự nổ lốp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tháo hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thổi mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phong hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thổi mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 deflation

 deflation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alteration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decay protection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 desintegration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deterioration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aeolian erosion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eolian erosion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wind abrasion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wind erosion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deflation

sự nổ lốp

 deflation /ô tô/

sự nổ lốp

 deflation /ô tô/

sự tháo hơi

 deflation /xây dựng/

sự tháo hơi

 deflation /hóa học & vật liệu/

thổi mòn

 deflation /ô tô/

sự xì

 alteration, decay, decay protection, deflation, desintegration, deterioration

sự phong hóa

 aeolian erosion, deflation, eolian erosion, wind abrasion, wind erosion

sự thổi mòn