Việt
sự tháo hơi
sự xì
Anh
deflation
Đức
Ablassen der Luft
Ablassen der Luft /nt/ÔTÔ/
[EN] deflation
[VI] sự xì, sự tháo hơi (lốp xe)
deflation /ô tô/
deflation /xây dựng/