TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

deflation

sự thổi mòn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Giảm phát

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

sự xả khí

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

sự thải khí

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

tác dụng thổi mòn

 
Tự điển Dầu Khí

Giảm phát. Hence

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Deflator

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

thổi mòn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự xẹp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xì

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tháo hơi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

deflation

deflation

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

eolian deflation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 wind erosion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

deflation

Entleeren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Entleerung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Ablassen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Abblasen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

luft ablassen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Deflation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Windabtragung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Winderosion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Druckverlust

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ablassen der Luft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

deflation

déflation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dégonflage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

deflation, wind erosion /hóa học & vật liệu/

sự thổi mòn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Druckverlust /m/ÔTÔ/

[EN] deflation

[VI] sự xẹp (lốp)

Ablassen der Luft /nt/ÔTÔ/

[EN] deflation

[VI] sự xì, sự tháo hơi (lốp xe)

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

deflation

sự xì hơi, sự sẹp hơi Sự bị giảm bớt lượng khí chứa trong một đối tượng.

Từ điển phân tích kinh tế

deflation

giảm phát

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

deflation /SCIENCE/

[DE] Abblasen

[EN] deflation

[FR] déflation

deflation /SCIENCE,INDUSTRY/

[DE] luft ablassen

[EN] deflation

[FR] dégonflage

deflation,eolian deflation /SCIENCE,ENVIR/

[DE] Abblasen; Deflation; Windabtragung; Winderosion

[EN] deflation; eolian deflation

[FR] déflation

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

deflation

[sự , tác dụng] thổi mòn

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Deflation

[VI] (n) Giảm phát. Hence, Deflator

[EN] n) Chỉ số giảm phát.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Deflation

Giảm phát

Là sự giảm sút liên tục trong mức giá chung.

Tự điển Dầu Khí

deflation

o   sự thổi mòn, tác dụng thổi mòn

Từ điển Polymer Anh-Đức

deflation

Entleeren, Entleerung, Ablassen (Gas/Luft)

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

deflation

sự xả khí, sự thải khí