Việt
chống lạm phát
sự chông lạni phát
sự làm giảm phát
sự xói mòn
sự làm trôi lớp đất đá tơi xốp trên bề mặt
Anh
deflation
eolian deflation
Đức
Deflation
Abblasen
Windabtragung
Winderosion
Pháp
déflation
Abblasen,Deflation,Windabtragung,Winderosion /SCIENCE,ENVIR/
[DE] Abblasen; Deflation; Windabtragung; Winderosion
[EN] deflation; eolian deflation
[FR] déflation
Deflation /[defla'tsiom], die; -, -en/
(Wirtsch ) sự chông lạni phát; sự làm giảm phát;
(Geol ) sự xói mòn; sự làm trôi lớp đất đá tơi xốp trên bề mặt;
Deflation /f =, -en/
sự] chống lạm phát,