TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

deflation

chống lạm phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chông lạni phát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm giảm phát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xói mòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm trôi lớp đất đá tơi xốp trên bề mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

deflation

deflation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

eolian deflation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

deflation

Deflation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abblasen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Windabtragung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Winderosion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

deflation

déflation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abblasen,Deflation,Windabtragung,Winderosion /SCIENCE,ENVIR/

[DE] Abblasen; Deflation; Windabtragung; Winderosion

[EN] deflation; eolian deflation

[FR] déflation

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Deflation /[defla'tsiom], die; -, -en/

(Wirtsch ) sự chông lạni phát; sự làm giảm phát;

Deflation /[defla'tsiom], die; -, -en/

(Geol ) sự xói mòn; sự làm trôi lớp đất đá tơi xốp trên bề mặt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Deflation /f =, -en/

sự] chống lạm phát,