wrapper /hóa học & vật liệu/
đồ bọc
wrapper
bao bì
wrapper
trình bao bọc
wrapper
giấy bọc ngoài
wrapper /xây dựng/
giấy bọc ngoài
wrapper /dệt may/
vải bọc áo ngủ
wrapper /toán & tin/
trình bao bọc
plate packing, wrapper
vào bao bì dạng tấm
packing paper, wrapper
giấy gói
axle box housing, wrapper
vỏ hộp trục