Việt
đồ bọc
đồ bịt
miếng bọc
Anh
wrapper
Đức
Garnitur
ein Koffer mit einer Garnitur aus Messing
một chiếc va ly với các góc và khóa bịt bằng đồng thau.
Garnitur /[garni'tu:r], die; -, -en/
(Handwerk) đồ bọc; đồ bịt; miếng (kim loại, da) bọc;
một chiếc va ly với các góc và khóa bịt bằng đồng thau. : ein Koffer mit einer Garnitur aus Messing
wrapper /hóa học & vật liệu/