TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 xenogennous

phát triển trong vật chủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

do ngoại vật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật ngoại lai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 xenogennous

 xenogennous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

foreign matter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 xenogennous /y học/

phát triển trong vật chủ

 xenogennous /y học/

do ngoại vật

foreign matter, xenogennous

vật ngoại lai