Việt
vật ngoại lai
người hay động thực vật đến từ các nước xà xôi
người ngoại lai
Anh
foreign matter
xenogennous
Đức
Exote
Exote /der; -n, -n/
người hay động thực vật đến (hoặc được đưa đến) từ các nước xà xôi (nhất là vùng nhiệt đới); người ngoại lai; vật ngoại lai;
foreign matter /hóa học & vật liệu/
foreign matter, xenogennous