TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người ngoại lai

người hay động thực vật đến từ các nước xà xôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ngoại lai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật ngoại lai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người ngoại lai

Exote

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Exote /der; -n, -n/

người hay động thực vật đến (hoặc được đưa đến) từ các nước xà xôi (nhất là vùng nhiệt đới); người ngoại lai; vật ngoại lai;