Việt
máy phát điện AC
máy phát điện dòng xoay chiều
máy phát xoay chiều
máy phát điện xoay chiều
Anh
AC generator
alternating current generator
alternator
ac generator
Đức
WS-Generator
AC-Generator
Drehstromgenerator
Wechselstromgenerator
Pháp
générateur de courant alternatif
alternateur
AC generator,alternating current generator,alternator /ENERGY-ELEC,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Drehstromgenerator; Wechselstromgenerator
[EN] AC generator; alternating current generator; alternator
[FR] alternateur; générateur de courant alternatif
[DE] Wechselstromgenerator
[VI] máy phát điện xoay chiều
[EN] ac (alternating current) generator
[FR] générateur de courant alternatif (courant alternatif)
WS-Generator /m/ĐIỆN, V_LÝ/
[EN] AC generator
[VI] máy phát điện AC
AC-Generator /m/ĐIỆN, V_LÝ/
[VI] máy phát điện dòng xoay chiều