TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy phát xoay chiều

máy phát xoay chiều

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
máy phát xoay chiều

máy phát xoay chiều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

máy phát xoay chiều

turbo-alternator

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

AC generator n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

AC generator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 AC generator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turbo-alternator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
máy phát xoay chiều

alternating-current generator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alternating-current generator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Für die Fortleitung dieser drei Wechselströme müssten eigentlich sechs Leiter (je ein Hin­ und Rück­ leiter) zur Verfügung stehen.

Máy phát xoay chiều ba pha thay vì phải dùng 2 dây điện “đi” và “về” cho mỗi pha (tổng cộng là 6 dây) để cung cấp điện áp, sẽ chỉ cần dùng 3 dây bằng cách đấu nối 3 dây cuộn pha với nhau thích hợp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

alternating-current generator

máy phát (điện) xoay chiều

AC generator

máy phát xoay chiều

 alternating-current generator /điện/

máy phát (điện) xoay chiều

 AC generator, turbo-alternator /ô tô;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

máy phát xoay chiều

Từ điển ô tô Anh-Việt

AC generator n.

Máy phát xoay chiều

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

turbo-alternator

máy phát xoay chiều