TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

acoustic

âm thanh

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

âm học

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuộc âm thanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Âm

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thuộc ăm hục

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

acoustic

acoustic

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

audible

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

IMPEDANCE

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

sonic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

acoustic

akustisch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

akustisch /adj/KT_GHI, D_KHÍ, V_LÝ/

[EN] acoustic, sonic

[VI] (thuộc) âm

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

IMPEDANCE,ACOUSTIC

Xem

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

akustisch

acoustic, audible

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

acoustic

thuộc ăm hục, thuộc âm thanh

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Acoustic

Âm, âm thanh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acoustic

âm học

acoustic

âm thanh

acoustic

thuộc âm thanh

Tự điển Dầu Khí

acoustic

[ə'ku:stik]

  • tính từ

    o   (thuộc) âm thanh; (thuộc) âm học

    §   acoustic basement : móng âm học

    Vùng mờ trên mặt cắt địa chấn, (thường) nằm ở dưới đá trầm tích đang được khảo sát.

    §   acoustic impendance : trở kháng âm thanh

    Tích lũy của tốc độ địa chấn với mật độ đất đá. Trở kháng ân thanh đôi khi gọi là độ cứng.

    §   acoustic location : định vị siêu âm

    Tàu thăm dò định vị các vật dưới biển bằng siêu âm.

    §   acoustic log : biểu đồ (log) siêu âm giếng khoan

    Một nhóm biểu đồ trong giếng, mỗi biểu đồ ghi một đăc trưng nhấn định của quá trình ruyền dẫn sóng âm qua lớp đá trên thành giếng khoan hoặc qua ống chống và xi măng.

    §   acoustic survey : khảo sát siêu âm. Sự (đo lường) vận tốc sóng siêu âm

    §   acoustic transponder : máy thu phát âm thanh

    Một loại thiết bị được đặt trên đấy biển vừa dùng làm máy thu, vừa dùng làm máy phát năng lượng âm thanh. Máy thu phát âm thanh sẽ chỉ phát sau khi đã nhân được những tín hiệu đặc biệt. Các tín hiệu nhận được sẽ cho phép tàu thăm dò định vị chính xác phương hướng và khoảng cách đối với máy thu phát.

    §   acoustic travel time : thời gian truyền âm

    §   acoustic velocity log : biểu đồ (log) tốc độ siêu âm

    Một biểu đồ ghi lại tốc độ âm truyền qua các lớp đất đá gặp trong giếng.

    §   acoustic wave : sóng âm

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    acoustic

    Pertaining to the act or sense of hearing.