behauen /vt/XD/
[EN] adze
[VI] đẽo bằng rìu lưới vòm (xây dựng bằng gỗ)
einblatten /vt/CNSX/
[EN] adze
[VI] gia công bằng rìu lưỡi vòm
Breitbeil /nt/XD/
[EN] adz (Mỹ), adze (Anh)
[VI] rìu lưới vòm
Dechsel /f/Đ_SẮT/
[EN] adz, adze
[VI] rìu lưỡi vòm, rìu cong