TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abney level

ống thủy Abney

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Ổng thủy Abnay

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

mức Abney

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Máy đo dốc

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

clizimet

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

abney level

Abney level

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

clinometer

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

abney level

Clisimètre

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Abney level,clinometer

[EN] Abney level; clinometer

[VI] Máy đo dốc; clizimet

[FR] Clisimètre

[VI] Máy đươn giản cầm tay để đo sơ bộ độ dốc.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Abney level

mức Abney

Abney level

mức Abney (đo thủ công)

Abney level

ống thủy Abney

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

ABNEY LEVEL

như clinometer

Tự điển Dầu Khí

Abney level

o   ống thủy Abney

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Abney level

Ổng thủy Abnay