Việt
Máy đo dốc
clizimet
Anh
Abney level
clinometer
Pháp
Clisimètre
Máy đo dốc,clizimet
[EN] Abney level; clinometer
[VI] Máy đo dốc; clizimet
[FR] Clisimètre
[VI] Máy đươn giản cầm tay để đo sơ bộ độ dốc.