Việt
hoành độ
Anh
abscissa
abscissae
x-axis
Đức
Abszisse
Abzisse
Auftragslinie
x-Achse
Pháp
abscisse
abscissa; x-axis
abscissa,abscissae
abscissa,abscissae /toán học/
Abszisse /f/M_TÍNH, ĐIỆN, CNSX, TOÁN/
[EN] abscissa
[VI] hoành độ
Auftragslinie /f/CNSX/
ABSCISSA
trục hoành Trục X, hay trục nầm ngang, cùa hệ tọa độ Descartes.
trục hoành, trục OX Đường chuẩn nằm ngang của hệ trục tọa độ vuông góc (coordinate) phẳng Descartes. Đường chuẩn thẳng đứng gọi là trục tung (ordinate).
abscissa /SCIENCE/
[DE] Abszisse
[FR] abscisse
Abscissa
Hoành độ
Giá trị trên trục hoành (trục X) của một điểm trên đồ thị hai chiều.
hoành độ Một trong các tọa độ của hệ tọa độ hai chiều, thường là tọa độ ngang, ký hiệu X.
[EN] Abscissa
[VI] Hoành độ