TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

absolute deviation

độ lệch tuyệt đổi

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Độ chênh lệch tuyệt đối

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

độ lệch tuyệt đối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lệch tuyệt đối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ lệch tuyệt đôi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

absolute deviation

absolute deviation

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

discrepency

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

 dislocation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

absolute deviation

Abweichung

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

absolute

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Absolute Abweichung

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

absolute deviation

độ lệch tuyệt đôi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

absolute deviation

độ lệch tuyệt đối

absolute deviation, dislocation

sự lệch tuyệt đối

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Abweichung,absolute

[EN] Absolute deviation

[VI] Độ chênh lệch tuyệt đối

Absolute Abweichung

[EN] Absolute deviation, discrepency

[VI] Độ chênh lệch tuyệt đối

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

absolute deviation

độ lệch tuyệt đổi