Việt
cổng dữ liệu
cổng truy nhập
cổng tiếp cận
bến truy cập
lỗ vào
cửa nhập
cổng truy nhập mạng quản lý
Anh
access port
data port
Management Network Access Port
Access Port
port
Đức
Zugangsport
Zugriffsanschluß
Zugriffsöffnung
Zugangspunkt
Pháp
port d'accès
porte d'accès
Zugriffsöffnung /f/KTH_NHÂN/
[EN] access port
[VI] cổng truy nhập
Zugangspunkt /m/V_THÔNG/
[EN] access port, data port
[VI] cổng truy nhập, cổng dữ liệu
access port /IT-TECH/
[DE] Zugriffsanschluß
[FR] porte d' accès
lỗ vào, cửa nhập
[DE] Zugangsport
[VI] bến truy cập
[FR] port d' accès
Management Network Access Port, Access Port, data port, port