TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

advisory

Thông tin chỉ dẫn

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

tư vấn

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Anh

advisory

advisory

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

advisory

Beratend

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Advisory

Thông tin chỉ dẫn

A non-regulatory document that communicates risk information to those who may have to make risk management decisions.

Một tài liệu không điều chỉnh cho biết các thông tin rủi ro cho những ai thực hiện công tác quản lí rủi ro.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Advisory

[DE] Beratend

[VI] Thông tin chỉ dẫn

[EN] A non-regulatory document that communicates risk information to those who may have to make risk management decisions.

[VI] Một tài liệu không điều chỉnh cho biết các thông tin rủi ro cho những ai thực hiện công tác quản lí rủi ro.

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Advisory

(adj) tư vấn

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

advisory

Not mandatory.