TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beratend

Thông tin chỉ dẫn

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

họp bàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn bạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư vấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có vấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

beratend

Advisory

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Đức

beratend

Beratend

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beratend es Orgán cơ

quan tư vấn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beratend /a/

để] họp bàn, bàn bạc, bàn định, tư vấn, có vấn; beratend es Orgán cơ quan tư vấn.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Advisory

[DE] Beratend

[VI] Thông tin chỉ dẫn

[EN] A non-regulatory document that communicates risk information to those who may have to make risk management decisions.

[VI] Một tài liệu không điều chỉnh cho biết các thông tin rủi ro cho những ai thực hiện công tác quản lí rủi ro.