Việt
Thông tin chỉ dẫn
họp bàn
bàn bạc
bàn định
tư vấn
có vấn
Anh
Advisory
Đức
Beratend
beratend es Orgán cơ
quan tư vấn.
beratend /a/
để] họp bàn, bàn bạc, bàn định, tư vấn, có vấn; beratend es Orgán cơ quan tư vấn.
[DE] Beratend
[VI] Thông tin chỉ dẫn
[EN] A non-regulatory document that communicates risk information to those who may have to make risk management decisions.
[VI] Một tài liệu không điều chỉnh cho biết các thông tin rủi ro cho những ai thực hiện công tác quản lí rủi ro.