TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

alkali

chất kiềm

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kiềm

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

có chất kiềm

 
Tự điển Dầu Khí

chất kiềm ~ granite đá granit kiềm.

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dung dịch kiềm

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

alkali ??

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

alkali

alkali

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

alkali metal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

alkali

Alkali

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lauge

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Alkalimetall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Laugensalz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

alkali

alcali

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

métal alcalin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Alkali

Alkali

Kiềm

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

alkali

Any basic (high pH) solution or compound. Alkaline conditions denature DNA and have been employed in methods to isolate plasmid DNA from chromosomal DNA. Certain alkali treatments have been used in the isolation of bacterial proteins. Of course, the success of this method depends upon the alkali stability of the protein to be isolated.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lauge /f/HOÁ/

[EN] alkali

[VI] chất kiềm

Laugensalz /nt/HOÁ/

[EN] alkali

[VI] chất kiềm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alkali /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Alkali

[EN] alkali

[FR] alcali

alkali,alkali metal /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Alkalimetall

[EN] alkali; alkali metal

[FR] métal alcalin

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

alkali

chất kiềm

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

ALKALI

a) chất bazo\ b) kiềm Từ đồng nghỉa của bazơ (base) Chính xác hơn, và trong một nghĩa hạn chế hơn, là một thuật ngữ tổng quát để chi các hydroxit natri, kali, lỉthi, rubiđi và caezi, mà chúng được gọi là các kìm loại kiềm

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Lauge

[EN] alkali

[VI] dung dịch kiềm, alkali ??

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

alkali

Chất kiềm

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Alkali

Kiềm

Alkali

Kiềm

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

alkali

chất kiềm Chất hóa học, thường là hyđroxit của một kim loại, có xu hướng tác dụng với axit để tạo ra một muối và nhường điện tử cho chất axit.

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Alkali /HÓA HỌC/

Kiềm

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

alkali

chất kiềm ~ granite đá granit kiềm.

Tự điển Dầu Khí

alkali

['ælkəlai]

  • danh từ

    o   (hoá học) chất kiềm

    §   earth alkali : kiềm thổ

    §   free alkali : kiềm tự do

    o   (định ngữ) có chất kiềm

    §   alkali earth : đất kiềm

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    alkali

    Anything that will neutralize an acid, as lime, magnesia, etc.

    Tự điển Cơ Khí Anh Việt

    Alkali

    Kiềm

    Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

    Alkali

    [DE] Alkali

    [EN] Alkali

    [VI] chất kiềm

    Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

    Alkali

    [DE] Alkali

    [EN] Alkali

    [VI] chất kiềm

    Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

    alkali

    [DE] Alkali

    [VI] chất kiềm

    [FR] alcali