Việt
Đất phù sa
sự bồi đất
nước lụt
bồi tích
đất bồi
phù sa
Anh
Alluvion
alluvial
alluvial deposit
alluvium
fluvial outwash
Đức
Alluvium
Anschwemmung
Flussablagerung
Geschiebe
Pháp
alluvion
alluvial,alluvial deposit,alluvion,alluvium,fluvial outwash /SCIENCE,ENVIR/
[DE] Alluvium; Anschwemmung; Flussablagerung; Geschiebe
[EN] alluvial; alluvial deposit; alluvion; alluvium; fluvial outwash
[FR] alluvion
: phù sa, đắt bồi [L] accretion by alluvion (Mỹ bottomlands) - sự bồi đát do phù sa (tại bờ biển hay bờ sông)
[ə'lu:vjən]
o sự bồi đất (lên bãi biển, bờ sông...)
o nước lụt
o bồi tích, đất bồi, phù sa
Flood.