Việt
Khối neo
đầu neo
có lỗ chêm vào
khối xây neo
Anh
Anchorage block
anchor block
thrust block
Đức
Dübelstein
Ankerblock
Festpunkt
Verankerungsblock
Pháp
massif d'ancrage
massif de butée
anchor block,anchorage block,thrust block
[DE] Ankerblock; Festpunkt; Verankerungsblock
[EN] anchor block; anchorage block; thrust block
[FR] massif d' ancrage; massif de butée
Khối neo, đầu neo, có lỗ chêm vào
Dübelstein /m/XD/
[EN] anchorage block
[VI] khối xây neo
anchorage block
đầu neo (có lỗ chêm vào, tỳ vào đế neo)
khối neo