TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

annular space

khoảng vành khuyên

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Khoảng cách hình vòng

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

vòng nẻ

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

khe hờ vòng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khoảng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giữa các ống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khe hở cổ lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

annular space

annular space

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Annulus

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

annular space

Ringraum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Annulus

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Annular Space,Annulus

Khoảng cách hình vòng, vòng nẻ

The space between two concentric tubes or casings, or between the casing and the borehole wall.

Khoảng cách giữa hai ống đồng tâm hoặc 2 vỏ bọc, hoặc giữa vỏ bọc đến thành lỗ khoang trong lòng đất.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Annular Space,Annulus

[DE] Ringraum, Annulus

[VI] Khoảng cách hình vòng, vòng nẻ

[EN] The space between two concentric tubes or casings, or between the casing and the borehole wall.

[VI] Khoảng cách giữa hai ống đồng tâm hoặc 2 vỏ bọc, hoặc giữa vỏ bọc đến thành lỗ khoang trong lòng đất.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

annular space

khe hở cổ lò (giữa cổ lò cao và chuông lớn)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

annular space

khoảng vành khuyên

Lexikon xây dựng Anh-Đức

annular space

annular space

Ringraum

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ringraum /m/D_KHÍ/

[EN] annular space

[VI] khoảng, giữa các ống (lỗ khoan)

Tự điển Dầu Khí

annular space

o   khoảng vành khuyên

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

annular space

khe hờ vòng