Việt
Đường dẫn
đường dẫn lên cầu
đường dẫn vào ga
Anh
Approach road
branch from intersection
bus
access road
Đức
Anfahrtsstraße
Zubringer
Zubringerstraße
Zufahrtsrampe
Zufahrtstraße
Pháp
Route d'accès
voie d'accès
access road,approach road
[DE] Anfahrtsstraße; Zubringer; Zubringerstraße; Zufahrtsrampe; Zufahrtstraße
[EN] access road; approach road
[FR] route d' accès; voie d' accès
approach road
approach road, branch from intersection, bus
[EN] Approach road
[VI] Đường dẫn
[FR] Route d' accès
[VI] Công trình cầu đường dẫn tới cầu, hầm.