Việt
Tình trạng trượt trên đường có nước
sự lướt ván
Hiện tượng màng nước
Anh
aquaplaning
hydroplaning
Đức
Aquaplaning
Aufschwimmen
Wasserglätte
Pháp
Hydroplanage
Aquaplaning,hydroplaning
[EN] Aquaplaning; hydroplaning[USA]
[VI] Hiện tượng màng nước
[FR] Hydroplanage; aquaplaning [B; CH]
[VI] Hiện tượng mất toàn bộ lực bám do có một lớp nước mỏng liên tục ngăn cản sự bám giữa lốp xe đang chạy và mặt đường.
Wasserglätte /f/ÔTÔ/
[EN] aquaplaning
[VI] sự lướt ván
Aufschwimmen /nt/ÔTÔ/
Aquaplaning /nt/ÔTÔ/
Aquaplaning,Aufschwimmen
[VI] Tình trạng trượt trên đường có nước