Việt
Vành vòm
vòm cuốn
vòng cuốn
Anh
Arch ring
roll
arcuation
convolute
Pháp
Voussoir
arch ring
arch ring, roll
arch ring, arcuation, convolute
[EN] Arch ring
[VI] Vành vòm
[FR] Voussoir
[VI] Kết cấu hình vòm trong kết cấu phần trên của cầu vòm, thu nhận các tải trọng để truyền xuống mố trụ