Việt
tình trạng khô cằn
sự khô cằn
Khô khan
Khô khan .
Anh
aridity
Đức
Aridität
Pháp
aridité
Aridity
Khô khan (thuộc linh).
aridity /SCIENCE/
[DE] Aridität
[EN] aridity
[FR] aridité
tình trạng khô cằn, sự khô cằn