Việt
Người được chuyển nhượng
người ihừa hưởng
Anh
assignee
successor in title
Đức
Zessionar
Rechtsnachfolger
Abtretungsempfänger
Pháp
cessionnaire
ayant cause
ayant droit
Abtretungsempfänger /m/S_CHẾ/
[EN] assignee
[VI] người được chuyển nhượng
assignee /RESEARCH/
[DE] Zessionar
[FR] cessionnaire
assignee,successor in title /RESEARCH/
[DE] Rechtsnachfolger
[EN] assignee; successor in title
[FR] ayant cause; ayant droit
người thụ nhượng; người được nhượng quyền [L] người quản trị cung thác, người đại điện toàn the trái chủ. - assignee in bankruptcy - người đại diện tất cả chủ nợ (trong vu phá sàn).
Assignee
One who is appointed to act for another in the management of certain property and interests.