TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người được chuyển nhượng

Người được chuyển nhượng

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người được nhượng quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người được quyền lĩnh séc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người cầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người được ký hậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người được lĩnh séc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

người được chuyển nhượng

Assignee

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

người được chuyển nhượng

Abtretungsempfänger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zessionar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Giratar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lndossatar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zessionar /der; -s, -e (Rechtsspr.)/

người được nhượng quyền; người được chuyển nhượng;

Giratar /der; -s, -e (Bankw.)/

người được chuyển nhượng (hô' i phiếu); người được quyền lĩnh séc (Indossat);

lndossatar /der; -s, -e (Bankw.)/

người cầm; người được chuyển nhượng (hôì phiếu); người được ký hậu (sau séc); người được lĩnh séc (Girat, Giratar);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abtretungsempfänger /m/S_CHẾ/

[EN] assignee

[VI] người được chuyển nhượng

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Assignee

Người được chuyển nhượng