TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

assimilative capacity

khả năng đồng hóa

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

khả năng hấp thụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

khả năng đồng hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

năng lực đồng hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

assimilative capacity

assimilative capacity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

assimilative capacity

Selbstreinigungskraft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Assimilative Kapazität

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Assimilative Capacity

Khả năng đồng hóa

The capacity of a natural body of water to receive wastewaters or toxic materials without deleterious effects and without damage to aquatic life or humans who consume the water.

Khả năng tiếp nhận nước thải hoặc các chất độc hại của một thể nước tự nhiên mà không gây ra tác hại và tổn thương cho sinh vật sống dưới nước hoặc người dùng nước.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Assimilative Capacity

[DE] Assimilative Kapazität

[VI] Khả năng đồng hóa

[EN] The capacity of a natural body of water to receive wastewaters or toxic materials without deleterious effects and without damage to aquatic life or humans who consume the water.

[VI] Khả năng tiếp nhận nước thải hoặc các chất độc hại của một thể nước tự nhiên mà không gây ra tác hại và tổn thương cho sinh vật sống dưới nước hoặc người dùng nước.

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Assimilative capacity

[VI] (n) Khả năng hấp thụ, khả năng đồng hóa

[EN] (i.e. the ability of a water body to purify itself of pollutants).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Selbstreinigungskraft /f/P_LIỆU/

[EN] assimilative capacity

[VI] khả năng đồng hoá, năng lực đồng hoá; khả năng hấp thụ