Prüfweg /m/Đ_KHIỂN/
[EN] audit trail
[VI] vết kiểm toán, vết kiểm tra
Prüffolgeweg /m/Đ_KHIỂN/
[EN] audit trail
[VI] vết kiểm toán
Prüfliste /f/M_TÍNH/
[EN] audit trail
[VI] vết kiểm toán, vết kiểm tra
Prüfpfad /m/M_TÍNH/
[EN] audit trail
[VI] vết kiểm toán, vết kiểm tra (kiểm tra kế toán)
Prüfprotokoll /nt/M_TÍNH/
[EN] audit trail
[VI] vết kiểm toán, vết kiểm tra