Việt
dấu kiểm tra
vết kiểm tra
tem kiểm tra
nhãn kiểm tra
Anh
check mark
check
audit trail
inspection stamp
Đức
Buchungskontrolle
Prüfstempel
Pháp
piste d'audit
Prüfstempel /m/CH_LƯỢNG/
[EN] inspection stamp
[VI] dấu (đóng) kiểm tra, tem kiểm tra, nhãn kiểm tra
vết kiểm tra,dấu kiểm tra
[DE] Buchungskontrolle
[VI] vết kiểm tra, dấu kiểm tra
[EN] audit trail
[FR] piste d' audit
check /toán & tin/
check mark /toán & tin/
check /cơ khí & công trình/