TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

baptist

1. : Gioan Tẩy Gỉa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Gioan tiền hô 2. Tín hữu phái rửa ngâm mình . 3. baptist: Người

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thánh Gioan Tẩy Giả

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Giăng Báp-tít .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

baptist

Baptist

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

the

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

John the

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Baptist,John the

Giăng Báp-tít (nhà tiền khu của Chúa Giê-xu).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Baptist

1. (the Baptist): Gioan Tẩy Gỉa, Gioan tiền hô 2. Tín hữu phái rửa ngâm mình [họ chủ trương lãnh hai lần phép rửa (anabaptists) vì họ phủ nhận hiệu qủa phép rửa cho trẻ con và coi phép rửa tẩm mình mới là phép rửa độc nhất có hiệu qủa]. 3. baptist: Người

baptist,the

Thánh Gioan Tẩy Giả