TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

barter

trao đổi hàng hoá

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Hàng đổi hàng.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

hàng đổi hàng

 
Từ điển phân tích kinh tế

hiện vật

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

barter

barter

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
barter :

barter :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

barter :

sự dôi hàng, đôi chác [TM] barter goods - hàng dối theo hợp dong, mang theo được miền thuế,

Từ điển phân tích kinh tế

barter

hàng đổi hàng, hiện vật

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Barter

Hàng đổi hàng.

Phương pháp trao đổi hàng hoá và dịch vụ trực tiếp lấy các hàng hoá và dịch vụ khác, không sử dụng một đơn vị kế toán hay phương tiện trao đổi nào cả.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

barter

trao đổi hàng hoá