TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

base period

Giai đoạn gốc.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Thời kỳ cơ sở

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

chu ký cơ sở

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

base period

Base period

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

baseline period

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

basis period

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reference period

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

base period

Grundzeitraum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Basiszeitraum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Referenzperiode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

base period

période de référence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

base de référence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

période de base

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

base period /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Grundzeitraum

[EN] base period

[FR] période de référence

base period,baseline period,basis period,reference period /TECH/

[DE] Basiszeitraum; Referenzperiode

[EN] base period; baseline period; basis period; reference period

[FR] base de référence; période de base; période de référence

Từ điển toán học Anh-Việt

base period

chu ký cơ sở

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Base period

Thời kỳ cơ sở

Khoảng thời gian, chứ không phải thời điểm khởi đầu, đã đượcthoả thuận trong các cuộc đàm phán nông nghiệp của Vòng Uruguay và đượcxem nhưlà cơ sở cho tất cả cắt giảm và cam kết đư ợc. Đối với việc tiếp cận thị trường và các cam kết hỗ trợ trong nước thì thời kỳ cơ sở là từ 1986ư 1988. Đối với các cam kết trợ cấp xuất khẩu thì thời kỳ cơ sở là từ 1986ư 1990. Xem thêm Agreement on Agriculture.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Base period

Giai đoạn gốc.

Một thời điểm được dùng để tham khảo khi so sánh với giai đoạn sau.