TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời kỳ cơ sở

Thời kỳ cơ sở

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Anh

thời kỳ cơ sở

Base period

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Base period

Thời kỳ cơ sở

Khoảng thời gian, chứ không phải thời điểm khởi đầu, đã đượcthoả thuận trong các cuộc đàm phán nông nghiệp của Vòng Uruguay và đượcxem nhưlà cơ sở cho tất cả cắt giảm và cam kết đư ợc. Đối với việc tiếp cận thị trường và các cam kết hỗ trợ trong nước thì thời kỳ cơ sở là từ 1986ư 1988. Đối với các cam kết trợ cấp xuất khẩu thì thời kỳ cơ sở là từ 1986ư 1990. Xem thêm Agreement on Agriculture.