TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

base rate

Lãi suất gốc.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Prime lending rate or best rate for top borrower: lãi suất cơ bản

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

chi phí vận chuyển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tỉ lệ cơ bản

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chỉ tiêu định mức cơ bản

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

base rate

Base rate

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

base rate

Grundgebühr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grundpreis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

base rate

coût de base

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

base rate /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Grundgebühr; Grundpreis

[EN] base rate

[FR] coût de base

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

base rate

chi phí vận chuyển, tỉ lệ cơ bản, chỉ tiêu định mức cơ bản

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Base rate

(n) Prime lending rate or best rate for top borrower: lãi suất cơ bản

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Base rate

Lãi suất gốc.

Sau khi bãi bỏ những hiệp định về tiền gửi và tiền vay năm 1971, CÁC NGÂN HÀNG THANH TOÁN BÙ TRỪ CỦA ANH đã áp dụng tập quán xác định và thông báo " lãi suất gốc" .Xem COMPETITION AND CREDIT CONTROL.