Việt
hệ bậc
gia cổng sửa nguôi
gia công sửa nguội
bậc
sự khai đào theo bậc
1. bậc
hệ thống bậc 2. sự khai đào theo bậc
khai đào theo bậc
Việc đánh cấp
Bờ bảo hộ chia tách
đào theo bậc
đào giật cấp
Anh
benching
cascade
retreat of a sloping
Đức
Auflagerbank
Dammverstaerkung
Berme
Pháp
ancrage à redans
aménagement de banquettes
[VI] Bờ bảo hộ chia tách, đào theo bậc, đào giật cấp
[EN] retreat of a sloping, benching
Benching
benching, cascade
[DE] Auflagerbank
[EN] benching
[FR] ancrage à redans
[DE] Dammverstaerkung
[FR] aménagement de banquettes
1. bậc, hệ thống bậc 2. sự khai đào theo bậc (than)
o bậc, hệ bậc; sự khai đào theo bậc