TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 cascade

tầng chồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàn từng đợt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nối tầng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ghép từng tầng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bậc thác nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xếp tầng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chảy như thác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tác động nối tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ráp chồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sắp xếp theo tầng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khai đào theo bậc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đợt thử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ tiếp nối giáp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều kiện dây truyền tăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 cascade

 cascade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

benching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

testing campaign

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

track bond

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ascending condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enhance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cascade /điện/

tầng chồng

Các bộ khuyếch đại được sắp xếp để ngõ ra của tầng này đưa tín hiệu đến ngõ vào của tầng kế tiếp.

 cascade /cơ khí & công trình/

hàn từng đợt

 cascade

sự nối tầng

Nhóm các thiết bị tương tự được nối hoặc sắp xếp theo thứ tự sao cho thiết bị này vận hành thiết bị kế tiếp và nhân rộng ảnh hưởng của thiết bị tiếp theo.

Any group of similar devices connected or arranged in sequence so that each operates the one following and multiplies the effect of the one preceding.

 cascade /điện/

ghép từng tầng

Các bộ khuyếch đại được sắp xếp để ngõ ra của tầng này đưa tín hiệu đến ngõ vào của tầng kế tiếp.

 cascade /điện lạnh/

sự nối tầng

 cascade

bậc thác nước

 cascade /hóa học & vật liệu/

bậc thác nước

 cascade

hàn từng đợt

 cascade /toán & tin/

xếp tầng

 cascade

chảy như thác

 cascade /xây dựng/

bậc thác nước

 cascade /toán & tin/

tác động nối tiếp

 cascade /xây dựng/

ráp chồng

 cascade

sắp xếp theo tầng

benching, cascade

khai đào theo bậc

testing campaign, cascade

đợt thử

track bond, brace, cascade

chỗ tiếp nối giáp

ascending condition, cascade, enhance

điều kiện dây truyền tăng