cascade /điện/
tầng chồng
Các bộ khuyếch đại được sắp xếp để ngõ ra của tầng này đưa tín hiệu đến ngõ vào của tầng kế tiếp.
cascade /cơ khí & công trình/
hàn từng đợt
cascade
sự nối tầng
Nhóm các thiết bị tương tự được nối hoặc sắp xếp theo thứ tự sao cho thiết bị này vận hành thiết bị kế tiếp và nhân rộng ảnh hưởng của thiết bị tiếp theo.
Any group of similar devices connected or arranged in sequence so that each operates the one following and multiplies the effect of the one preceding.
cascade /điện/
ghép từng tầng
Các bộ khuyếch đại được sắp xếp để ngõ ra của tầng này đưa tín hiệu đến ngõ vào của tầng kế tiếp.
cascade /điện lạnh/
sự nối tầng
cascade
bậc thác nước
cascade /hóa học & vật liệu/
bậc thác nước
cascade
hàn từng đợt
cascade /toán & tin/
xếp tầng
cascade
chảy như thác
cascade /xây dựng/
bậc thác nước
cascade /toán & tin/
tác động nối tiếp
cascade /xây dựng/
ráp chồng
cascade
sắp xếp theo tầng
benching, cascade
khai đào theo bậc
testing campaign, cascade
đợt thử
track bond, brace, cascade
chỗ tiếp nối giáp
ascending condition, cascade, enhance
điều kiện dây truyền tăng