TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự nối tầng

sự nối tầng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự nối tầng

 cascade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cascade

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự nối tầng

Kaskade

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kaskade /f/KT_ĐIỆN/

[EN] cascade

[VI] sự nối tầng (các mạch)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cascade

sự nối tầng

Nhóm các thiết bị tương tự được nối hoặc sắp xếp theo thứ tự sao cho thiết bị này vận hành thiết bị kế tiếp và nhân rộng ảnh hưởng của thiết bị tiếp theo.

Any group of similar devices connected or arranged in sequence so that each operates the one following and multiplies the effect of the one preceding.

 cascade /điện lạnh/

sự nối tầng