TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đợt thử

đợt thử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đợt thí nghiệm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

đợt thử

testing campaign

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 cascade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 testing campaign

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Urliste: In eine Urliste (Tabelle 1) werden die Messwerte des Stichprobenumfangs in der Reihenfolge der Fertigung als Absolutwerte oder die Abweichungen vom Sollwert erfasst.

:: Bảng gốc: Các trị số đo của cỡ mẫu (số lượng mẫu lấy ngẫu nhiên trong một đợt thử nghiệm) được ghi theo thứ tự gia công vào một bảng gốc (Bảng 1) như là các trị số tuyệt đối hay độ lệch so với trị số định mức.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

testing campaign

đợt thử, đợt thí nghiệm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

testing campaign

đợt thử

testing campaign, cascade

đợt thử

 testing campaign /cơ khí & công trình/

đợt thử